Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp + Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp + Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp + Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng 2.0L,Công suất cực đại 176 mã lực
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1555kg,Động cơ xe Xăng 2.0L, Công suất cực đại 176 mã lực
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng A25A-FKB,Công suất cực đại 209 mã lực,Mô-men xoán cực đại 250 Nm
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng 2.5L,Công suất cực đại 178 mã lực, Mô-men xoán cực đại 221 Nm
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động vô cấp CVT + Tính năng an toàn TSS
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.990 mm x 1.980 mm x 1.945 mm Chiều dài cơ sở xe 2.850 mm Động cơ xe 3.5 V6 tăng áp Hộp số Tự động 10 cấp Công suất cực đại 409 mã lực Mô-men xoán cực đại 650 Nm Hệ thống túi khí 10 túi khí
Thông số cơ bản của xe:
+ Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) : 4840 x 1885 x 1845 mm
+ Số chỗ ngồi : 7 chỗ
+ Kiểu dáng : SUV
+ Nhiên liệu : Xăng
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 2.694 cc
Chương trình khuyến mãi trong tháng:
Sở hữu ngay Toyota Land Cruiser 2020: Cho vay đến 90%, trả trước 480tr, góp từ 8tr/ tháng, lãi suất từ 0,58%/ tháng
Ưu đãi nhiều phụ kiện cao cấp: Phim cách nhiệt, Camera hành trình, Đầu DVD, Camera de, Định vị GPS, Lót sàn giảm âm,…
• Động cơ xe diesel 2GD-FTV 2.4L • Công suất cực đại 148 mã lực tại vòng tua 3.400 v/p • Mô-men xoán cực đại 400 Nm tại dải vòng tua 1.600-2.000 v/p • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước + Số sàn 6 cấp/6MT
- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm - Khoảng sáng gầm xe (mm): 133 - Động cơ: 2NR-FE (1.5L) - Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000 - Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200
- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm - Khoảng sáng gầm xe (mm): 133 - Động cơ: 2NR-FE (1.5L) - Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000 - Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200