Sản phẩm

Toyota Yaris Cross -5%

Toyota Yaris Cross

703,000,000 VND 740,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8HEV

Toyota Corolla Altis 1.8HEV

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp + Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3

860,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8V

Toyota Corolla Altis 1.8V

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp + Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3

765,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8G

Toyota Corolla Altis 1.8G

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp + Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3

719,000,000 VND
Toyota Veloz cross CVT Top (nhập Indo)

Toyota Veloz cross CVT Top (nhập Indo)

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút

698,000,000 VND
Toyota Veloz cross CVT (nhập Indo)

Toyota Veloz cross CVT (nhập Indo)

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút

658,000,000 VND
Toyota Avanza Premio MT

Toyota Avanza Premio MT

Toyota Toyota Avanza 1.5AT Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số tự động 4 cấp

558,000,000 VND
Toyota Avanza Premio CVT

Toyota Avanza Premio CVT

Toyota Toyota Avanza 1.5AT Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số tự động 4 cấp

598,000,000 VND
Toyota Camry 2.5Q 2022

Toyota Camry 2.5Q 2022

Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng A25A-FKB,Công suất cực đại 209 mã lực,Mô-men xoán cực đại 250 Nm
 

1,405,000,000 VND
Toyota Camry 2.5HV 2022

Toyota Camry 2.5HV 2022

Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng 2.5L,Công suất cực đại 178 mã lực, Mô-men xoán cực đại 221 Nm

1,495,000,000 VND
Toyota Camry 2.0G 2022

Toyota Camry 2.0G 2022

Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng 2.0L,Công suất cực đại 176 mã lực

1,105,000,000 VND
Toyota Camry 2.0Q 2022

Toyota Camry 2.0Q 2022

Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1555kg,Động cơ xe Xăng 2.0L, Công suất cực đại 176 mã lực

1,220,000,000 VND
Toyota Raize 2022

Toyota Raize 2022

  • Động cơ xe 1.2L
  • Công suất cực đại 88 mã lực
  • Mô-men xoán cực đại 115Nm
552,000,000 VND
Corolla Cross 1.8HV

Corolla Cross 1.8HV

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng + Điện • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động vô cấp CVT + Tính năng an toàn TSS

955,000,000 VND
Corolla Cross 1.8V

Corolla Cross 1.8V

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động vô cấp CVT

860,000,000 VND
Corolla Cross 1.8G

Corolla Cross 1.8G

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu

755,000,000 VND
Toyota Alphard Luxury

Toyota Alphard Luxury

Động cơ: Xăng V6 3.5L 24 van, DOHC với VVT-I kép Công suất cực đại: 296 mã lực Mô men xoắn tối đa: 361 Nm Hộp số: tự động 8 cấp

4,370,000,000 VND
Toyota Land Cruiser 2022

Toyota Land Cruiser 2022

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.990 mm x 1.980 mm x 1.945 mm Chiều dài cơ sở xe 2.850 mm Động cơ xe 3.5 V6 tăng áp Hộp số Tự động 10 cấp Công suất cực đại 409 mã lực Mô-men xoán cực đại 650 Nm Hệ thống túi khí 10 túi khí

4,286,000,000 VND
Toyota Land Cruiser Prado VX

Toyota Land Cruiser Prado VX

Thông số cơ bản của xe: + Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) : 4840 x 1885 x 1845 mm + Số chỗ ngồi : 7 chỗ + Kiểu dáng : SUV + Nhiên liệu : Xăng + Số tự động 6 cấp + Động cơ xăng dung tích 2.694 cc Chương trình khuyến mãi trong tháng: Sở hữu ngay Toyota Land Cruiser 2020: Cho vay đến 90%, trả trước 480tr, góp từ 8tr/ tháng, lãi suất từ 0,58%/ tháng Ưu đãi nhiều phụ kiện cao cấp: Phim cách nhiệt, Camera hành trình, Đầu DVD, Camera de, Định vị GPS, Lót sàn giảm âm,…
2,628,000,000 VND
Toyota Hiace Động cơ dầu

Toyota Hiace Động cơ dầu

Toyota Hiace Động cơ dầu Số chỗ ngồi : 15 chỗ Kiểu dáng : Thương mại Nhiên liệu : Dầu Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số sàn 5 cấp
1,176,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.7 AT Xăng 4x2

Toyota Fortuner 2.7 AT Xăng 4x2

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp

1,229,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.7AT Xăng 4x4

Toyota Fortuner 2.7AT Xăng 4x4

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp

1,319,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.4 MT Dầu 4x2

Toyota Fortuner 2.4 MT Dầu 4x2

• Động cơ xe diesel 2GD-FTV 2.4L • Công suất cực đại 148 mã lực tại vòng tua 3.400 v/p • Mô-men xoán cực đại 400 Nm tại dải vòng tua 1.600-2.000 v/p • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước + Số sàn 6 cấp/6MT

1,026,000,000 VND
Toyota Fortuner Legender 2.8 AT Máy Dầu 4x4

Toyota Fortuner Legender 2.8 AT Máy Dầu 4x4

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT

1,470,000,000 VND
Toyota Fortuner Legender 2.4 AT Dầu 4x2

Toyota Fortuner Legender 2.4 AT Dầu 4x2

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT

1,259,000,000 VND
Toyota Innova Venturer

Toyota Innova Venturer

Toyota Innova Venturer Số chỗ ngồi : 8 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tay 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
885,000,000 VND
Toyota Innova G 2.0AT

Toyota Innova G 2.0AT

Toyota Innova 2.0G Số chỗ ngồi : 8 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
870,000,000 VND
Toyota Innova V 2.0AT

Toyota Innova V 2.0AT

Toyota Innova 2.0V Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
995,000,000 VND
Toyota Innova E 2.0MT

Toyota Innova E 2.0MT

Toyota Innova 2.0E Số chỗ ngồi : 8 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tay 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
755,000,000 VND
Toyota Hilux 2.8G 4x4 AT Adventure

Toyota Hilux 2.8G 4x4 AT Adventure

Toyota Hilux 2.8G 4x4 AT MLM Số chỗ ngồi : 5 chỗ Kiểu dáng : Bán tải Nhiên liệu : Dầu Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số tự động 6 cấp/6AT
913,000,000 VND
Toyota Hilux 2.4L 4X4 MT

Toyota Hilux 2.4L 4X4 MT

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Bán tải • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tay 6 cấp
799,000,000 VND
Toyota Hilux 2.4L 4X2 AT

Toyota Hilux 2.4L 4X2 AT

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Bán tải • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
674,000,000 VND
Toyota Hilux 2.4L 4X2 MT

Toyota Hilux 2.4L 4X2 MT

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Bán tải • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tay 6 cấp
628,000,000 VND
Toyota Yaris G (CVT)

Toyota Yaris G (CVT)

Toyota Yaris G (CVT) Số chỗ ngồi : 5 chỗ Kiểu dáng : Hatchback Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số tự động vô cấp
684,000,000 VND
Toyota Vios 1.5G CVT

Toyota Vios 1.5G CVT

- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm - Khoảng sáng gầm xe (mm): 133 - Động cơ: 2NR-FE (1.5L) - Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000 - Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200
592,000,000 VND
Toyota Vios 1.5 GR-S

Toyota Vios 1.5 GR-S

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp + Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
630,000,000 VND

Top

 0812.65.9999